Việc đặt tên ở nhà cho bé trai ngay từ nhỏ thậm chí trong giai đoạn thai kỳ cũng là một cách để tạo mối liên kết chặt chẽ, gần gũi giữa ba mẹ và bé. Nếu ba mẹ đang tìm kiếm một cái tên bé trai ở nhà thật hay, ý nghĩa thì đừng bỏ lỡ những gợi ý thú vị của Bibo Mart trong bài viết dưới đây nhé!
1. Tại sao nên đặt tên ở nhà cho bé trai?
Từ xa xưa, dân gian ta vẫn truyền nhau quan niệm rằng đặt một cái tên khác ngoài tên chính trên giấy khai sinh sẽ giúp trẻ khỏe mạnh, dễ nuôi hơn. Trước đây, những cái tên này thường rất xấu hoặc độc đáo với mục đích “đánh lừa yêu tinh”, giúp trẻ nhỏ tránh bệnh tật, tà khí.
Tuy nhiên, ngày nay, ba mẹ đã không còn lựa chọn những cái tên xấu cho con nữa. Thay vào đó là những biệt danh đáng yêu, dễ thương, vừa thể hiện tình yêu thương cho con, vừa gửi gắm mong muốn bé luôn bình an, mạnh khỏe. Vì thế, mặc dù không bắt buộc, nhưng việc đặt tên ở nhà cho bé trai đã trở nên phổ biến trong nhiều gia đình.

Trước đây, ông bà ta thường quan niệm rằng chỉ nên đặt tên cho con khi thai nhi trên 7 tháng hoặc sau khi bé chào đời. Tuy nhiên, với các ba mẹ hiện đại, nhiều gia đình đã lựa chọn đặt biệt danh cho bé trai ngay từ khi mới mang thai. Cái tên lúc này trở thành cầu nối giao lưu giữa ba mẹ và bé, đặc biệt là khi trò chuyện thai giáo cùng con trong giai đoạn thai kỳ.
2. Cách đặt tên ở nhà cho bé trai phù hợp
2.1 Đặt tên bé trai ngắn gọn, dễ gọi
Tên ở nhà cho bé trai chỉ nên gồm 1-2 từ để tiện lợi trong giao tiếp hàng ngày. Nếu tên quá dài hoặc khó phát âm, bé có thể gặp khó khăn khi tự gọi tên mình hoặc khi người khác gọi bé.
2.2 Đặt tên ở nhà bé trai mang ý nghĩa tích cực
Tên gọi ở nhà còn thể hiện mong muốn tốt đẹp của ba mẹ với tương lai của con. Vì vậy, ba mẹ nên tránh những cái tên có ý nghĩa tiêu cực, gây hiểu lầm hoặc có hàm ý không may mắn. Thay vào đó, hãy chọn những tên mang thông điệp tích cực như như khỏe mạnh, may mắn hoặc thông minh cho con.

2.3 Đặt tên bé trai tránh trùng với người trong gia đình
Một số gia đình có quy tắc kiêng kỵ việc đặt tên trùng với ông bà, bố mẹ hay người thân để tránh những điều không may mắn. Vì vậy khi đặt tên ở nhà cho bé trai, ba mẹ cần lưu ý điểm này. Đồng thời, việc lựa chọn một cái tên riêng biệt cũng giúp bé có dấu ấn cá nhân và không gây nhầm lẫn khi gọi tên bé trong gia đình.
2.4 Đặt tên bé trai đáng yêu, phù hợp với tính cách con
Ba mẹ có thể chọn tên bé trai ở nhà theo đặc điểm của bé hoặc mong muốn của ba mẹ về tính cách của con. Một cái tên hợp với đặc điểm của bé sẽ làm tăng thêm sự gần gũi. Nếu bé hiếu động, có thể chọn tên như Tun, Tít… hoặc nếu ba mẹ mong bé lớn lên mạnh mẽ thì có thể đặt Voi, Tê giác…
3. Gợi ý 500+ tên ở nhà cho bé trai hay và ý nghĩa
Việc đặt tên ở nhà cho bé trai không chỉ giúp bé có một biệt danh đáng yêu, dễ gọi mà còn mang theo những ý nghĩa đặc biệt, thể hiện tình yêu thương của bố mẹ. Dưới đây là danh sách 500 tên ở nhà hay và ý nghĩa, được phân theo từng nhóm để bố mẹ dễ dàng lựa chọn một cái tên phù hợp nhất cho bé yêu của mình.
3.1. Tên ở nhà cho bé trai theo trái cây, đồ ăn, thức uống

Tên gợi ý | Ý nghĩa |
Bắp | Tròn trịa, đáng yêu như hạt bắp non |
Cam | Tươi tắn, năng động |
Mít | Mạnh mẽ, vui tươi, thân thiện |
Cà phê | Ấm áp, gần gũi |
Cacao | Ngọt ngào, sâu lắng và dễ mến |
Bánh Mì | Đơn giản nhưng quen thuộc và đáng yêu |
Xoài | Ngọt ngào, tinh nghịch và dễ |
Sushi | Tinh tế, dễ thương, mang nét hiện đại |
Kẹo | Ngọt ngào, vui vẻ, đáng yêu |
Bơ | Mịn màng, tròn trịa, dễ thương |
Dâu | Nhỏ nhắn, xinh xắn và đáng yêu |
Chanh | Tràn đầy năng lượng |
Đào | Dễ thương, ngọt ngào, đáng yêu |
Nho | Nhỏ bé nhưng luôn gắn kết và ngọt ngào |
Sầu riêng | Độc đáo, có cá tính mạnh mẽ |
Mâm Xôi | Màu sắc rực rỡ, ngọt ngào và hấp dẫn |
Lựu | Tràn đầy sức sống, mạnh mẽ và tươi tắn |
Dưa Hấu | Mát lành, ngọt ngào và vui vẻ |
Kem | Mềm mại, ngọt ngào, luôn mang lại sự tươi mát |
Bánh Bao | Tròn trịa, dễ thương, khiến ai cũng yêu thích |
Pudding | Ngọt dịu, mềm mại, đáng yêu |
Mật Ong | Ngọt ngào, dịu dàng và ấm áp |
Sữa | Tinh khiết, tốt bụng và nhẹ nhàng |
3.2. Tên ở nhà cho bé trai theo nhân vật truyện tranh, hoạt hình

Tên gợi ý | Ý nghĩa |
Simba | Mạnh mẽ, kiên cường như sư tử nhỏ Simba |
Tom | Láu cá, nhanh nhẹn như mèo Tom |
Jerry | Thông minh, lém lỉnh như chuột Jerry |
Nobita | Tốt bụng, chân thành |
Pooh | Ngộ nghĩnh, đáng yêu |
Doraemon | Dễ thương, tốt bụng |
Donald | Hài hước, lém lỉnh và vui nhộn |
Mickey | Dễ thương, hoạt bát, luôn vui vẻ |
Conan | Thông minh, nhạy bén, logic như thám tử Conan |
Goofy | Vui tính, hài hước |
Shin | Nghịch ngợm, hài hước và lém lỉnh |
Elsa | Quyền lực, mạnh mẽ nhưng cũng rất dịu dàng |
Pikachu | Dễ thương, tinh nghịch |
Anna | Hòa đồng, tốt bụng và luôn nghĩ cho người khác |
Totoro | Lớn nhưng hiền lành, ấm áp và thân thiện |
Baymax | Dịu dàng, ấm áp như một người bạn đồng hành |
Woody | Trung thành, chân thành và luôn bảo vệ bạn bè |
Buzz | Mạnh mẽ, thông minh và luôn hướng tới tương lai |
Remy | Khéo léo, tài năng như chú chuột bếp trưởng Remy |
Haku | Bí ẩn, mạnh mẽ và bảo vệ người mình yêu quý |
Kiki | Độc lập, đáng yêu và đầy quyết tâm |
3.3. Tên ở nhà cho bé trai theo động vật dễ thương

Tên gợi ý | Ý nghĩa |
Cún | Trung thành, đáng yêu, gần gũi |
Gấu | Mạnh mẽ, ấm áp như một chú gấu bông |
Thỏ | Nhút nhát, dễ thương |
Sóc | Lanh lợi và đáng yêu |
Nhím | Nhỏ nhắn nhưng mạnh mẽ |
Cua | Độc đáo, đáng yêu, hay kẹp chặt như tình cảm bền chặt |
Voi | Mạnh mẽ, hiền lành và thông minh |
Heo | Mũm mĩm, đáng yêu, thân thiện |
Hổ | Mạnh mẽ, uy quyền nhưng cũng rất dễ thương |
Rùa | Chậm rãi nhưng kiên trì và đáng yêu |
Lạc Đà | Kiên nhẫn, mạnh mẽ và dễ thương |
Cáo | Khéo léo và tinh ranh |
Ngựa | Tự do, mạnh mẽ và có tinh thần phóng khoáng |
Bò Sữa | Dễ thương, hiền lành |
Cánh Cụt | Ngộ nghĩnh, đáng yêu và luôn lạch bạch đáng yêu |
Đại Bàng | Bay cao, mạnh mẽ và thông minh |
Gà | Nhỏ bé nhưng lanh lợi và đáng yêu |
Vịt | Lạch bạch đáng yêu và luôn mang lại tiếng cười |
Chó Sói | Bí ẩn, trung thành và mạnh mẽ |
Rái Cá | Dễ thương, vui nhộn và rất thích chơi đùa |
Chim Cút | Nhỏ nhắn, đáng yêu và dễ mến |
3.4. Tên ở nhà cho bé trai theo tiếng Anh ngắn gọn

Tên gợi ý | Ý nghĩa |
Ben | Ngắn gọn, dễ gọi, mang ý nghĩa thông minh và đáng yêu. |
Bo | Đơn giản, dễ nhớ, thể hiện sự mạnh mẽ, quyết đoán. |
Leo | Nghĩa là “sư tử”, tượng trưng cho sự dũng cảm, mạnh mẽ. |
Max | Nghĩa là “vĩ đại”, biểu tượng của sự mạnh mẽ, năng động. |
Sam | Thân thiện, đáng yêu, dễ gần gũi. |
Tom | Nhỏ nhắn, tinh nghịch, nhanh nhẹn. |
Jack | Dễ thương, cá tính, mạnh mẽ. |
Jay | Linh hoạt, thông minh, nhanh nhẹn như loài chim Jay. |
Joe | Dễ gọi, quen thuộc, gần gũi. |
Roy | Nghĩa là “vua”, thể hiện sự sang trọng, mạnh mẽ. |
Ray | Nghĩa là “tia sáng”, tượng trưng cho sự thông minh, năng động. |
Dan | Đơn giản, mang ý nghĩa nhanh nhẹn, mạnh mẽ. |
Kai | Nghĩa là “biển cả”, thể hiện sự tự do, bao dung. |
Finn | Nghĩa là “trắng”, tượng trưng cho sự tinh khôi, thông minh. |
Lou | Nhẹ nhàng, tinh tế, dễ mến. |
Zac | Ngắn gọn, hiện đại, cá tính. |
Ken | Mạnh mẽ, thông minh, bản lĩnh. |
Eli | Nghĩa là “được Chúa nâng đỡ”, mang đến sự may mắn. |
Ace | Nghĩa là “số một”, thể hiện sự mạnh mẽ, bản lĩnh. |
Alf | Viết tắt của Alfred, mang ý nghĩa khôn ngoan, điềm tĩnh. |
Cal | Nghĩa là “thành công”, mong con có một cuộc sống suôn sẻ. |
Dex | Hiện đại, cá tính, mạnh mẽ. |
Ted | Ngắn gọn, đáng yêu, thể hiện sự vui vẻ, hòa đồng. |
Vin | Viết tắt của Vincent, mang ý nghĩa chiến thắng, thành công. |
3.5. Tên ở nhà cho bé trai theo dân gian Việt Nam

Tên gợi ý | Ý nghĩa |
Tí | Nhỏ nhắn, lanh lợi, đáng yêu. |
Tèo | Gần gũi, giản dị, dễ thương. |
Bờm | Thể hiện sự hồn nhiên, vui vẻ, lanh lợi. |
Cu | Đáng yêu, tinh nghịch |
Bống | Dễ thương, ngây thơ, đáng yêu. |
Mướp | Dân dã, gần gũi, thân thiện. |
Sẻ | Nhỏ nhắn, nhanh nhẹn, lanh lợi. |
Tũn | Đáng yêu, nhỏ nhắn, dễ thương. |
Cún | Trung thành, ngoan ngoãn, hiền lành. |
Lúa | Bình dị, giản đơn, dễ thương. |
3.6. Tên ở nhà cho bé trai theo đặc điểm ngoại hình, tính cách

Tên | Ý Nghĩa |
Mập | Tròn trịa, đáng yêu |
Tròn | Mập mạp, phúc hậu. |
Xoăn | Dành cho bé có mái tóc xoăn tự nhiên. |
Lì | Kiên trì, bền bỉ |
Sún | Dễ thương, hồn nhiên |
Nhỏ | Đáng yêu, tinh nghịch. |
Nhanh | Nhanh nhẹn, hoạt bát |
3.7. Tên ở nhà cho bé trai theo sở thích của bố mẹ

Tên | Ý Nghĩa |
Đô | Thể thao, mạnh mẽ. |
Messi | Đam mê bóng đá. |
Vani | Ngọt ngào, dễ thương. |
Coke | Tươi mới, tràn đầy năng lượng. |
Pepsi | Sảng khoái, cá tính. |
Kẹo | Ngọt ngào, dễ thương. |
Gạo | Đơn giản, gần gũi. |
Bia | Phóng khoáng, vui vẻ. |
Gấu | Đáng yêu, mạnh mẽ. |
3.8. Tên ở nhà cho bé trai theo tên người nổi tiếng

Tên | Ý Nghĩa |
Ronaldo | Mạnh mẽ, tài năng. |
Beckham | Lịch lãm, phong độ. |
Jimin | Ngọt ngào, đáng yêu. |
Justin | Đa tài, mạnh mẽ. |
Elon | Thông minh, sáng tạo. |
Drake | Âm nhạc, cá tính. |
Eminem | Nghị lực, kiên trì. |
Kobe | Chiến binh mạnh mẽ. |
Tyson | Mạnh mẽ, quyết đoán. |
Obama | Lãnh đạo, thông minh. |
Phần kết
Đặt tên ở nhà cho bé trai không cần quá cầu kỳ hay hoa mỹ. Một cái tên đơn giản, gần gũi có thể chứa đựng nhiều ý nghĩa văn hóa lâu đời. Hy vọng với những gợi ý trên từ Bibo Mart, cha mẹ đã tìm được ý tưởng đặt tên phù hợp cho bé yêu của mình.
Xem thêm: |