Bạn đang tìm kiếm một cái tên tiếng Anh hay, ý nghĩa và phù hợp với cá tính của mình? Với hơn 200+ tên tiếng Anh hay cho bé trai và bé gái, bài viết này sẽ giúp bạn dễ dàng chọn được một cái tên sang trọng, ấn tượng và mang ý nghĩa đặc biệt.
Dù bạn cần tên tiếng Anh để sử dụng trong công việc, học tập hay đơn giản là muốn có một biệt danh nước ngoài thật “cool”, danh sách này chắc chắn sẽ có lựa chọn dành riêng cho bạn. Cùng Bibo Mart khám phá ngay nhé.
1. Cách chọn tên Tiếng Anh hay và phù hợp
Để có được một cái tên phù hợp nhất, bạn cần cân nhắc đến nhiều yếu tố quan trọng. Dưới đây là những tiêu chí giúp bạn lựa chọn tên Tiếng Anh hay và ý nghĩa một cách hiệu quả.
1.1 Chọn tên phù hợp với ý nghĩa
Tên tiếng anh không chỉ là cách để người khác gọi bạn mà còn mang ý nghĩa nhất định. Vì vậy, hãy tìm hiểu ý nghĩa của từng cái tên và chọn một cái tên thể hiện mong muốn, tính cách hoặc giá trị mà bạn yêu thích.

Ví dụ, nếu bạn thích sự mạnh mẽ, bạn có thể chọn tên Alexander (người bảo vệ), còn nếu bạn yêu thích sự dịu dàng, Sophia (trí tuệ, thông thái) sẽ là một lựa chọn tuyệt vời.
1.2 Chọn tên dễ phát âm
Tên tiếng anh bạn chọn nên dễ phát âm để người nước ngoài có thể gọi bạn một cách dễ dàng. Nếu chọn những cái tên quá phức tạp hoặc khó đọc, có thể bạn sẽ phải lặp lại nhiều lần khi giới thiệu bản thân.

Một số cái tên phổ biến và dễ phát âm như Emma, Jack, Leo, Anna, Max sẽ giúp bạn tránh những tình huống khó xử khi giao tiếp.
1.3 Chọn tên phù hợp với giới tính
Giống như Tiếng Việt, tên Tiếng Anh cũng có sự phân biệt theo giới tính. Vì vậy, bạn nên chọn một cái tên phù hợp với bản thân. Nếu bạn là nam, có thể chọn những tên mạnh mẽ như James, William, Henry, trong khi các bạn nữ có thể cân nhắc những cái tên nhẹ nhàng như Lily, Olivia, Grace. Ngoài ra, nếu muốn một cái tên trung tính có thể dùng cho cả nam và nữ, bạn có thể tham khảo những tên như Alex, Sam, Jordan.

2. Quy tắc đặt tên Tiếng Anh hay, đơn giản
Tên Tiếng Anh cũng giống như tên Tiếng Việt bao gồm có 3 phần chính là:
- Tên chính (First name): Tên của của bản thân bạn.
- Tên đệm (Middle name): Không bắt buộc phải có vì đây là phần đệm vào để tên chính có thêm phần ý nghĩa và còn tùy theo sở thích của người đặt.
- Họ (Last name): Họ của bạn.
Tuy nhiên, trong tên Tiếng Anh thì thứ tự giữa các phần sẽ có một vài điểm khác biệt so với Tiếng Việt. Trong tên Việt ta có cấu trúc tên là: Họ + Tên đệm + Tên chính thì trong Tiếng Anh sẽ ngược lại với cấu trúc này: Tên chính + Tên đệm + Họ.

3. Gợi ý một số tên Tiếng Anh hay ý nghĩa
Việc chọn một cái tên tiếng Anh không chỉ giúp bạn tạo ấn tượng mạnh mà còn thể hiện cá tính, phong cách riêng. Dưới đây là những gợi ý về tên tiếng Anh hay, ý nghĩa dành cho cả nam và nữ, giúp bạn dễ dàng tìm được một cái tên phù hợp với sở thích và mong muốn của mình. Hãy cùng khám phá nhé.
3.1 Tên Tiếng Anh hay cho nữ ngắn gọn và ý nghĩa

Tên | Ý Nghĩa | |
1 | Acacia | Bất tử, phục sinh |
2 | Adela | Cao quý |
3 | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
4 | Agatha | Tốt bụng |
5 | Agnes | Trong sáng |
6 | Alethea | Sự thật |
7 | Alida | Chú chim nhỏ |
8 | Aliyah | Trỗi dậy |
9 | Alma | Tử tế, tốt bụng |
10 | Almira | Công chúa |
11 | Alula | Người có cánh |
12 | Alva | Cao quý, cao thượng |
13 | Amanda | Đáng yêu |
14 | Amelinda | Xinh đẹp và đáng yêu |
15 | Amity | Tình bạn |
16 | Angela | Thiên thần |
17 | Annabella | Xinh đẹp |
18 | Anthea | Như hoa |
19 | Aretha | Xuất chúng |
20 | Arianne | Rất cao quý, thánh thiện |
21 | Artemis | Biểu tượng cho Nữ thần mặt trăng (trong Thần thoại Hy Lạp) |
22 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc Elf |
23 | Audrey | Sức mạnh cao quý |
24 | Aurelia | Tóc vàng óng |
25 | Aurora | Bình minh |
26 | Azura | Bầu trời xanh |
27 | Bernice | Người mang lại chiến thắng |
28 | Bertha | Nổi tiếng, sáng dạ |
29 | Blanche | Trắng, thánh thiện |
30 | Brenna | Mỹ nhân tóc đen |
31 | Bridget | Sức mạnh, quyền lực |
32 | Calantha | Hoa nở rộ |
33 | Calliope | Khuôn mặt xinh đẹp |
34 | Celina | Thiên đường |
35 | Ceridwen | Đẹp như thơ tả |
36 | Charmaine | Quyến rũ |
37 | Christabel | Người Công giáo xinh đẹp |
38 | Ciara | Đêm tối |
39 | Cleopatra | Tên 1 Nữ hoàng Ai Cập |
40 | Cosima | Có quy phép, hài hòa |
41 | Daria | Người giàu sang |
42 | Delwyn | Xinh đẹp, được phù hộ |
43 | Dilys | Chân thành, chân thật |
44 | Donna | Tiểu thư |
45 | Doris | Xinh đẹp |
46 | Drusilla | Mắt long lanh như sương |
47 | Dulcie | Ngọt ngào |
48 | Edana | Lửa, ngọn lửa |
49 | Edna | Niềm vui |
50 | Eira | Tuyết |
3.2 Tên Tiếng Anh hay cho nam mạnh mẽ, cá tính
Dưới đây là tên tiếng Anh hay ý nghĩa dành cho nam, thể hiện sự mạnh mẽ, cá tính và đầy bản lĩnh mà bạn có thể tham khảo:

Tên | Ý Nghĩa | |
1 | Adonis | Chúa tể |
2 | Alger | Cây thương của người elf |
3 | Alva | Có vị thế, tầm quan trọng |
4 | Alvar | Chiến binh tộc elf |
5 | Amory | Người cai trị (thiên hạ) |
6 | Archibald | Thật sự quả cảm |
7 | Athelstan | Mạnh mẽ, cao thượng |
8 | Aubrey | Kẻ trị vì tộc elf |
9 | Augustus | Vĩ đại, lộng lẫy |
10 | Aylmer | Nổi tiếng, cao thượng |
11 | Baldric | Lãnh đạo táo bạo |
12 | Barrett | Người lãnh đạo loài gấu |
13 | Bernard | Chiến binh dũng cảm |
14 | Cadell | Chiến trường |
15 | Cyril / Cyrus | Chúa tể |
16 | Derek | Kẻ trị vì muôn dân |
17 | Devlin | Cực kỳ dũng cảm |
18 | Dieter | Chiến binh |
19 | Duncan | Hắc kỵ sĩ |
20 | Egbert | Kiếm sĩ vang danh |
21 | Emery | Người thống trị giàu sang |
22 | Fergal | Dũng cảm, quả cảm |
23 | Fergus | Con người của sức mạnh |
24 | Garrick | Người cai trị |
25 | Geoffrey | Người yêu hòa bình |
26 | Gideon | Chiến binh vĩ đại |
27 | Griffith | Hoàng tử, chúa tể |
28 | Harding | Mạnh mẽ, dũng cảm |
29 | Jocelyn | Nhà vô địch |
30 | Joyce | Chúa tể |
31 | Kane | Chiến binh |
32 | Kelsey | Con thuyền mang đến thắng lợi |
33 | Kenelm | Người bảo vệ dũng cảm |
34 | Maynard | Dũng cảm, mạnh mẽ |
35 | Meredith | Trưởng làng vĩ đại |
36 | Mervyn | Chủ nhân biển cả |
37 | Mortimer | Chiến binh biển cả |
38 | Ralph | Thông thái và mạnh mẽ |
39 | Randolph | Người bảo vệ mạnh mẽ |
40 | Reginald | Người cai trị thông thái |
3.3. Một số tên Tiếng Anh hay dành cho các bé
Gợi ý những tên Tiếng Anh hay dành cho các bé gái
Việc chọn những tên Tiếng Anh hay cho bé gái không chỉ giúp bé có một cái tên đẹp mà còn thể hiện tình yêu và những mong ước tốt đẹp từ ba mẹ. Dưới đây là một số gợi ý về những cái tên ý nghĩa, dễ nhớ và phù hợp với các bé gái.

Tên | Ý Nghĩa | |
1 | Aurora | Bình minh rực rỡ |
2 | Alice | Cao quý, duyên dáng |
3 | Ava | Chú chim nhỏ |
4 | Bella | Xinh đẹp |
5 | Chloe | Sức sống, tươi trẻ |
6 | Charlotte | Nhỏ bé, đáng yêu |
7 | Daisy | Hoa cúc, ngây thơ |
8 | Delilah | Dịu dàng, quyến rũ |
9 | Diana | Nữ thần mặt trăng |
10 | Emily | Siêng năng, chăm chỉ |
11 | Emma | Phổ biến, vĩ đại |
12 | Evelyn | Cuộc sống, mong manh |
13 | Faith | Niềm tin, hy vọng |
14 | Fiona | Trắng trẻo, thuần khiết |
15 | Gabriella | Sứ giả của Chúa |
16 | Grace | Duyên dáng, ân sủng |
17 | Hannah | Phúc lành, ân huệ |
18 | Hazel | Cây phỉ, thông minh |
19 | Isabella | Cống hiến cho Chúa |
20 | Ivy | Sức sống mãnh liệt |
21 | Jasmine | Hoa nhài, ngọt ngào |
22 | Juliette | Trẻ trung, lãng mạn |
23 | Katherine | Trong sáng, tinh khiết |
24 | Layla | Đêm huyền bí |
25 | Lily | Hoa ly, thanh khiết |
26 | Naomi | Dễ thương, ngọt ngào |
27 | Olivia | Hòa bình, ô liu |
28 | Rosalie | Hoa hồng xinh đẹp |
29 | Ruby | Đá quý, mạnh mẽ |
30 | Scarlett | Màu đỏ, đam mê |
31 | Sophia | Trí tuệ, thông thái |
32 | Stella | Ngôi sao sáng |
33 | Tiffany | Hiển linh, tỏa sáng |
34 | Violet | Hoa violet, dịu dàng |
35 | Victoria | Chiến thắng, quyền lực |
Gợi ý tên Tiếng Anh hay dành cho các bé trai

Nếu ba mẹ đang tìm những tên Tiếng Anh hay cho bé trai, danh sách dưới đây sẽ giúp ba mẹ có thể chọn được một cái tên ý nghĩa, phù hợp và ấn tượng cho con.
Tên | Ý Nghĩa | |
1 | Alexander | Người bảo vệ nhân loại |
2 | Andrew | Mạnh mẽ, dũng cảm |
3 | Anthony | Vô giá, đáng trân trọng |
4 | Asher | May mắn, phước lành |
5 | Benjamin | Con trai của bàn tay phải (biểu tượng của sức mạnh) |
6 | Charles | Người đàn ông tự do, mạnh mẽ |
7 | Christopher | Người mang ánh sáng |
8 | Daniel | Chúa là người phán xét |
9 | David | Người được yêu mến |
10 | Dylan | Biển cả, sức mạnh và sự yên bình |
11 | Felix | May mắn, hạnh phúc |
12 | George | Người làm việc chăm chỉ, mạnh mẽ |
13 | Henry | Người cai trị ngôi nhà |
14 | Isaac | Tiếng cười, niềm vui |
15 | Jack | Mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng |
16 | Jacob | Người bảo vệ |
17 | James | Người thay thế, người bảo vệ |
18 | Jason | Người chữa lành |
19 | Jasper | Người mang lại kho báu |
20 | Jonathan | Món quà của Chúa |
21 | Joseph | Chúa sẽ gia tăng, ban phước |
22 | Leo | Sư tử, dũng cảm |
23 | Lucas | Ánh sáng, người soi đường |
24 | Marcus | Chiến binh, mạnh mẽ |
25 | Matthew | Món quà từ Chúa |
26 | Max | Vĩ đại nhất, xuất chúng |
27 | Nathan | Món quà từ Chúa |
28 | Nicholas | Chiến thắng của nhân loại |
29 | Noah | Bình an, yên tĩnh |
30 | Oscar | Chiến binh dũng cảm |
31 | Paul | Khiêm tốn, nhỏ bé nhưng vẫn đầy mạnh mẽ |
32 | Philip | Người yêu ngựa, mạnh mẽ |
33 | Thomas | Song sinh, mạnh mẽ |
34 | Victor | Chiến thắng, vinh quang |
35 | William | Người bảo vệ kiên định |
4. Những tên Tiếng Anh hay phổ biến nhất hiện nay
Một số những cái tên phổ biến mà nhiều người lựa chọn, mọi người có thể thường xuyên gặp những cái tên như:
Tên | Ý Nghĩa | |
1 | Emily | Cần cù, siêng năng |
2 | Emma | Người toàn vẹn |
3 | Olivia | Cây ô liu |
4 | Sophia | Sự thông thái |
5 | William | Mong muốn bảo vệ |
6 | Alexander | Người bảo vệ nhân loại |
7 | Benjamin | Con trai của phương nam |
8 | Daniel | Chúa là người phán xét |
9 | Henry | Người cai trị đất nước |
10 | James | Người chiếm hữu |
5. Gợi ý tên Tiếng Anh hay, ý nghĩa và độc đáo cho cửa hàng
Tên cho cửa hàng cũng giống như tên mà chúng ta sử dụng vì nó sẽ đi theo sự phát triển của thương hiệu và đọng lại trong tâm trí khách hàng. Chính vì điều này, tên cửa hàng hay là điều thực sự quan trọng. Ngày nay có rất nhiều chủ cửa hàng đã lựa chọn đặt những tên Tiếng Anh cho cửa hàng.

Dưới đây là một số tên Tiếng Anh hay ý nghĩa cho cửa hàng mà bạn có thể tham khảo:
Tên | Ý Nghĩa | |
1 | Aura | Hào quang |
2 | Bliss | Hạnh phúc |
3 | Elysian | Thiên đường |
4 | Lumina | Ánh sáng |
5 | Serendipity | May mắn |
6 | Celestial | Thuộc về thiên đường |
7 | Ember | Than hồng |
8 | Haven | Bến cảng |
9 | Solstice | Điểm chí |
10 | Zenith | Đỉnh cao |
Phần kết
Trên đây là 200+ tên tiếng Anh hay dành cho bé trai và bé gái và cả cửa hàng, giúp bạn dễ dàng chọn được một cái tên ý nghĩa và phù hợp. Những cái tên này không chỉ thể hiện cá tính, phong cách mà còn mang đến lời chúc về may mắn, hạnh phúc và thành công.
Dù bạn tìm kiếm một cái tên mạnh mẽ, duyên dáng hay sáng tạo, danh sách này sẽ là gợi ý tuyệt vời. Hy vọng bạn sẽ tìm được một cái tên tiếng Anh hay mà mình yêu thích!
💥TẢI APP “BIBO MART” LIỀN TAY – NHẬN NGAY VOUCHER💥
– Hàng trăm HotDeal cực sốc mỗi ngày – Cơ hội nhận Voucher đặc biệt – Tích lũy Bixu đổi quà, đổi Voucher mua hàng cực chất 🎁 Đặc biệt khách hàng lần đầu tải App – Tặng ngay 30.000 Bixu – Đổi quà siêu dễ – Tặng thêm Voucher mua hàng 20K |